Có 2 kết quả:
座談會 zuò tán huì ㄗㄨㄛˋ ㄊㄢˊ ㄏㄨㄟˋ • 座谈会 zuò tán huì ㄗㄨㄛˋ ㄊㄢˊ ㄏㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) conference
(2) symposium
(3) rap session
(2) symposium
(3) rap session
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) conference
(2) symposium
(3) rap session
(2) symposium
(3) rap session
Bình luận 0